Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tuỳ thủ
1
/1
隨手
tuỳ thủ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiện tay. Thuận tay mà làm — Ngay lập tức.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Chúc chư tử - 囑諸子
(
Lee Gyu-bo
)
•
Đả cầu tác - 打球作
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Long thành cầm giả ca - 龍城琴者歌
(
Nguyễn Du
)
•
Tư Vương Phùng Nguyên - 思王逢原
(
Vương An Thạch
)
Bình luận
0