Có 1 kết quả:

biền thể

1/1

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “biền ngẫu văn” 駢偶文.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thể văn Biền ngẫu. Xem Biền ngẫu 駢偶.