Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: SFNKQ (尸火弓大手)
Unicode: U+9A1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0