Có 1 kết quả:
hề
Âm Hán Việt: hề
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬奚
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: SFBVK (尸火月女大)
Unicode: U+9A31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬奚
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: SFBVK (尸火月女大)
Unicode: U+9A31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hai4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài ngựa quý, hai chân trước trắng hết.