Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 19
Bộ: chuy 隹 (+11 nét)
Unicode: U+FA68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: chuy 隹 (+11 nét)
Unicode: U+FA68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt thi kỳ 4 - 別詩其四 (Tô Vũ)
• Cổ phong kỳ 34 (Vũ hịch như lưu tinh) - 古風其三十四(羽檄如流星) (Lý Bạch)
• Đăng Yên Thế lộ - 登安世路 (Kỳ Đồng)
• Điền gia dao - 田家謠 (Trần Tạo)
• Khuyến Lý Công Uẩn tức đế vị - 勸李公蘊即帝位 (Lý Thái Tổ)
• Ô Giang đình - 烏江亭 (Vương An Thạch)
• Quá Chiến than - 過戰灘 (Nguyễn Quang Bích)
• Quy phong tống viễn - 歸風送遠 (Triệu Phi Yến)
• Thu dạ đáo Bắc môn thị - 秋夜到北門市 (Đào Sư Tích)
• Thuỷ Liên đạo trung tảo hành - 水連道中早行 (Nguyễn Du)
• Cổ phong kỳ 34 (Vũ hịch như lưu tinh) - 古風其三十四(羽檄如流星) (Lý Bạch)
• Đăng Yên Thế lộ - 登安世路 (Kỳ Đồng)
• Điền gia dao - 田家謠 (Trần Tạo)
• Khuyến Lý Công Uẩn tức đế vị - 勸李公蘊即帝位 (Lý Thái Tổ)
• Ô Giang đình - 烏江亭 (Vương An Thạch)
• Quá Chiến than - 過戰灘 (Nguyễn Quang Bích)
• Quy phong tống viễn - 歸風送遠 (Triệu Phi Yến)
• Thu dạ đáo Bắc môn thị - 秋夜到北門市 (Đào Sư Tích)
• Thuỷ Liên đạo trung tảo hành - 水連道中早行 (Nguyễn Du)
Bình luận 0