Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ:
tỷ 匕 (+6 nét)
Hình thái:
⿱北⿻二㇑Nét bút:
丨一一ノフ一一丨Thương Hiệt: LPQ (中心手)
Unicode:
U+20916Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận