Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ:
khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
⿰口⿰缶本Nét bút:
丨フ一ノ一一丨フ丨一丨ノ丶一Thương Hiệt: ROUM (口人山一)
Unicode:
U+20F2DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận