Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ:
khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
⿰口滑Nét bút:
丨フ一丶丶一丨フ一丨丶フ丨フ一一Thương Hiệt: REBB (口水月月)
Unicode:
U+20FEDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận