Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: tử 子 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一一ノ丨丶フ丨
Unicode: U+21962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp