Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dị,
dịchTổng nét: 11
Bộ:
thi 尸 (+8 nét)
Hình thái:
⿸尸易Nét bút:
フ一ノ丨フ一一ノフノノUnicode:
U+21C7FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận