Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿸尸⿰彳支Nét bút:
一丨一フ一ノノノ丨一丨フ丶Thương Hiệt: QSHE (手尸竹水)
Unicode:
U+22C88Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận