Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: nguyệt 月 (+5 nét)
Nét bút: ノフ一一一フフノ丶
Unicode: U+2336B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0