Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trai
Tổng nét: 26
Bộ: kỳ 示 (+21 nét)
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丨一一丨ノ丶一フ丨フ一一一フノ丶ノフ丶
Unicode: U+25737
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0