Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
côTổng nét: 12
Bộ:
dậu 酉 (+5 nét)
Hình thái:
⿰酉瓜Nét bút:
一丨フノフ一一ノノフ丶丶Unicode:
U+2880BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận