Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 19
Bộ:
diện 面 (+10 nét)
Hình thái:
⿰面烏Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一ノ丨フ一一フ丶丶丶丶Unicode:
U+2923AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận