Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 21
Bộ: diện 面 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Unicode: U+29241
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 9