Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 17
Bộ: tề 齊 (+3 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: IYX (戈卜重)
Unicode: U+2A5C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cai4

Bình luận 0