Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Unicode: U+2F8CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Unicode: U+2F8CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dân dao - 民謠 (Vưu Đồng)
• Đề Hoàng Hạc lâu - 題黃鶴樓 (Trịnh Hoài Đức)
• Hựu hoạ ký tạ Thiện Phủ Quan kỳ tiên vận - 又和寄謝善甫關示先韻 (Nguyễn Văn Giao)
• Ký Hàn Bằng - 寄韓鵬 (Lý Kỳ)
• Nam Từ tịch diểu - 南徐夕眺 (Tư Mã Trát)
• Ngẫu bút kỳ 1 - 偶筆其一 (Nguyễn Tư Giản)
• Sơ thực tân lang - 初食檳榔 (Lưu Cơ)
• Tần Châu tạp thi kỳ 11 - 秦州雜詩其十一 (Đỗ Phủ)
• Tiễn Nghĩa Trai tiên sinh vãng Quảng Nam tiễu tây - 餞義齋先生往廣南剿西 (Vũ Phạm Khải)
• Trú Xương Giang - 住昌江 (Lê Thánh Tông)
• Đề Hoàng Hạc lâu - 題黃鶴樓 (Trịnh Hoài Đức)
• Hựu hoạ ký tạ Thiện Phủ Quan kỳ tiên vận - 又和寄謝善甫關示先韻 (Nguyễn Văn Giao)
• Ký Hàn Bằng - 寄韓鵬 (Lý Kỳ)
• Nam Từ tịch diểu - 南徐夕眺 (Tư Mã Trát)
• Ngẫu bút kỳ 1 - 偶筆其一 (Nguyễn Tư Giản)
• Sơ thực tân lang - 初食檳榔 (Lưu Cơ)
• Tần Châu tạp thi kỳ 11 - 秦州雜詩其十一 (Đỗ Phủ)
• Tiễn Nghĩa Trai tiên sinh vãng Quảng Nam tiễu tây - 餞義齋先生往廣南剿西 (Vũ Phạm Khải)
• Trú Xương Giang - 住昌江 (Lê Thánh Tông)
Bình luận 0