Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái: ⿱𥬑木
Unicode: U+2F963
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái: ⿱𥬑木
Unicode: U+2F963
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dưỡng mã hành - 養馬行 (Lương Bội Lan)
• Miên 3 - 綿 3 (Khổng Tử)
• Phú Dịch thuỷ tống nhân sứ Yên - 賦易水送人使燕 (Vương Cung)
• Quá Chu Văn Trinh công miếu hữu hoài kỳ 1 - 過朱文貞公廟有懷其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Thành nam viên cư - 城南園居 (Nguyễn Như Đổ)
• Thế ngoại tiên nguyên - 世外仙源 (Tào Tuyết Cần)
• Tiền xuất tái kỳ 7 - 前出塞其七 (Đỗ Phủ)
• Trần Thương - 陳倉 (Đinh Gia Hội)
• Trúc thành kỳ 3 - 築城其三 (Tào Nghiệp)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 5 - Thuận Trực quan đê - 詠富祿八景其五-順直官堤 (Trần Đình Túc)
• Miên 3 - 綿 3 (Khổng Tử)
• Phú Dịch thuỷ tống nhân sứ Yên - 賦易水送人使燕 (Vương Cung)
• Quá Chu Văn Trinh công miếu hữu hoài kỳ 1 - 過朱文貞公廟有懷其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Thành nam viên cư - 城南園居 (Nguyễn Như Đổ)
• Thế ngoại tiên nguyên - 世外仙源 (Tào Tuyết Cần)
• Tiền xuất tái kỳ 7 - 前出塞其七 (Đỗ Phủ)
• Trần Thương - 陳倉 (Đinh Gia Hội)
• Trúc thành kỳ 3 - 築城其三 (Tào Nghiệp)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 5 - Thuận Trực quan đê - 詠富祿八景其五-順直官堤 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0