Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Unicode: U+2F985
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Unicode: U+2F985
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Dương liễu chi kỳ 1 - 楊柳枝其一 (Lý Thương Ẩn)
• Đỗ quyên hành - 杜鵑行 (Bạch Ngọc Thiềm)
• Đường thượng hành - 塘上行 (Chân thị)
• Hàn bi - 韓碑 (Lý Thương Ẩn)
• Hành vĩ 2 - 行葦 2 (Khổng Tử)
• Lãnh Tuyền đình - 冷泉亭 (Lâm Chẩn)
• Vi thiện ngâm - 為善吟 (Thiệu Ung)
• Dương liễu chi kỳ 1 - 楊柳枝其一 (Lý Thương Ẩn)
• Đỗ quyên hành - 杜鵑行 (Bạch Ngọc Thiềm)
• Đường thượng hành - 塘上行 (Chân thị)
• Hàn bi - 韓碑 (Lý Thương Ẩn)
• Hành vĩ 2 - 行葦 2 (Khổng Tử)
• Lãnh Tuyền đình - 冷泉亭 (Lâm Chẩn)
• Vi thiện ngâm - 為善吟 (Thiệu Ung)
Bình luận 0