Có 1 kết quả:
thư
Tổng nét: 10
Bộ: viết 曰 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: LGA (中土日)
Unicode: U+66F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thư
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): か.く (ka.ku), -が.き (-ga.ki), -がき (-gaki)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: syu1
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): か.く (ka.ku), -が.き (-ga.ki), -がき (-gaki)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: syu1
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bức thư, viết thư; thư pháp