Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 5
Bộ: ất 乙 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶フ
Thương Hiệt: YKN (卜大弓)
Unicode: U+340E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp