Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 儿 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MUMSO (一山一尸人)
Unicode: U+34AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp