Có 1 kết quả:

hưng
Âm Nôm: hưng
Tổng nét: 7
Bộ: bát 八 (+5 nét)
Nét bút: 丨フノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: BOMC (月人一金)
Unicode: U+34B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hing2, hing3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hưng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hưng thịnh, hưng vong; phục hưng