Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
băng 冫 (+7 nét)
Hình thái:
⿰冫冏Nét bút:
丶一丨フノ丶丨フ一Thương Hiệt: IMBCR (戈一月金口)
Unicode:
U+34CFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận