Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: đao 刀 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶丶フ一一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: UFLN (山火中弓)
Unicode: U+34FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sung4

Bình luận 0