Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: lực 力 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一フ
Thương Hiệt: KRR (大口口)
Unicode: U+3514
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0