Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ:
lực 力 (+4 nét)
Hình thái:
⿰气力Nét bút:
ノ一一フフノThương Hiệt: ONKS (人弓大尸)
Unicode:
U+3515Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận