Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: vi 囗 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶フ丶ノ丶一
Thương Hiệt: WPH (田心竹)
Unicode: U+3620
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baai3, dai1