Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶丶丶一丨一丨一
Thương Hiệt: OJG (人十土)
Unicode: U+3666
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0