Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: đại 大 (+9 nét)
Nét bút: ノフ丨フ一一フノフ一ノ丶
Thương Hiệt: NRPPK (弓口心心大)
Unicode: U+369F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: đại 大 (+9 nét)
Nét bút: ノフ丨フ一一フノフ一ノ丶
Thương Hiệt: NRPPK (弓口心心大)
Unicode: U+369F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0