Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: mao 毛 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一一フノフ
Thương Hiệt: NRPP (弓口心心)
Unicode: U+3C8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: coek3

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0