Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: đại 大 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: KRKMR (大口大一口)
Unicode: U+36A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1