Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
miên 宀 (+15 nét)
Hình thái:
⿱宀臱Nét bút:
丶丶フノ丨フ一一一丶丶フノ丶丶一フノThương Hiệt: JHUS (十竹山尸)
Unicode:
U+3770Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận