Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: thi 尸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: SPA (尸心日)
Unicode: U+3793
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hai1, hei3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0