Có 2 kết quả:
thi • thây
Tổng nét: 3
Bộ: thi 尸 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ一ノ
Thương Hiệt: S (尸)
Unicode: U+5C38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thi
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かたしろ (katashiro)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si1
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かたしろ (katashiro)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thi hài
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thây ma; phanh thây