Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶丶フノ一一丨
Thương Hiệt: UJHQ (山十竹手)
Unicode: U+37C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lou4

Bình luận 0