Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: sơn 山 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフノ丶
Thương Hiệt: UYSV (山卜尸女)
Unicode: U+3821
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: muk6, niu5