Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: sơn 山 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: UYRV (山卜口女)
Unicode: U+3824
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0