Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Hình thái: 广𠂤
Nét bút: 丶一ノノ丨フ一フ一
Thương Hiệt: IHRR (戈竹口口)
Unicode: U+3882
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zim5

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0