Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ一丨ノ丶ノ一フ
Thương Hiệt: IHDP (戈竹木心)
Unicode: U+3889
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caa4

Bình luận 0