Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: nghiễm 广 (+11 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丨一フノ一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: IYPM (戈卜心一)
Unicode: U+3892
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caa4

Bình luận 0