Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: nghiễm 广 (+13 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丨一フノ一フ丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: IYPS (戈卜心尸)
Unicode: U+389A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 1

Dị thể 2