Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: cung 弓 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フフノ丨フ丶
Thương Hiệt: NDHE (弓木竹水)
Unicode: U+38B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bei6