Có 3 kết quả:
cong • cung • củng
Tổng nét: 3
Bộ: cung 弓 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ一フ
Thương Hiệt: N (弓)
Unicode: U+5F13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cung
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ゆみ (yumi)
Âm Hàn: 궁
Âm Quảng Đông: gung1
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ゆみ (yumi)
Âm Hàn: 궁
Âm Quảng Đông: gung1
Tự hình 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cung tên; cung huyền (dây đàn)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
củng đầu