Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一フ丶丨フ一一
Thương Hiệt: PYIB (心卜戈月)
Unicode: U+3954
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zuk6

Chữ gần giống 2

Bình luận 0