Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
tâm 心 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺖愚Nét bút:
丶丶丨丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶丶Thương Hiệt: PWBP (心田月心)
Unicode:
U+3999Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận