Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一丶ノ一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: PHAL (心竹日中)
Unicode: U+39A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zit3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0