Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨
Thương Hiệt: QU (手山)
Unicode: U+39C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kaau4

Bình luận 0