Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶フノノ一一丨
Thương Hiệt: QHQ (手竹手)
Unicode: U+39F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bai1